Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 119.500 | 121.500 |
Nữ trang 99,99% | 114.000 | 115.900 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 28,454.79 | 28,742.21 | 30,013.97 |
USD | 25,750.00 | 25,780.00 | 26,140.00 |