Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118.700 | 120.700 |
Nữ trang 99,99% | 114.000 | 115.900 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,049.35 | 30,352.88 | 31,664.70 |
USD | 25,933.00 | 25,963.00 | 26,323.00 |